Điều chế vật liệu nhiệt phát quang Lif: Mg, Cu, P ứng dụng trong đo liều xạ trị / (Biểu ghi số 11333)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01106nam a22002657a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | IOP |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161006062521.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161006t2003 xxu||||| |||| 00| | vie d |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 535 |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | IOP.LV0027 |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 01.02.18 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Bùi, Thế Huy |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điều chế vật liệu nhiệt phát quang Lif: Mg, Cu, P ứng dụng trong đo liều xạ trị / |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Thế Huy; Hướng dẫn: TS. Bùi Minh Lý |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Vật lý |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 59 tr. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Luận văn Thạc sĩ Vật lý |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Mục tiêu của luận văn là tìm kiếm công nghệ và thực hiện việc điều chế vật liệu nhiệt phát quang LiF pha tạp Mg, Cu và P khảo sát các thông số động họcLoF: Mg, Cu, P. Tiến đến chế tạo liều kế LiF: Mg, Cu, P nhằm mục đích ứng dụng trong đo liều |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Quang học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quang học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Minh Lý |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | TS |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) | Người hướng dẫn |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu | Nguồn phân loại | Kiểu tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Ký hiệu phân loại | Loại khỏi lưu thông | Thư viện hiện tại | Ngày áp dụng giá thay thế | Ngày bổ sung | Trạng thái mất tài liệu | Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-10-06 | Viện Vật lý | Luận án, Luận văn | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 535 | Viện Vật lý | 2016-10-06 | 2016-10-06 | Sẵn sàng | IOP.LV0027 |