Nghiên cứu bước đầu chế tạo vật liệu LiF: Mg, Cu, P dựng trong xạ trị / (Biểu ghi số 11332)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01181nam a22002897a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | IOP |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161006062116.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161006t2003 xxu||||| |||| 00| | vie d |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 535 |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | IOP.LV0026 |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 01.02.07 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn Chánh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nghiên cứu bước đầu chế tạo vật liệu LiF: Mg, Cu, P dựng trong xạ trị / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn, Chánh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Vật lý |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 83 tr. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Luận văn Thạc sĩ Vật lý |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Luận văn nghiên cứu bước đầu chế tạo vật liệu LiF: Mg, Cu, P dùng trong đo liều xạ trị. Trình bày tổng quan về nhiệt huỳnh quang và ứng dụng. Tìm hiểu các hệ đo nhiệt huỳnh quang. Điều chế mẫu LiF: Mg, Cu, P và khảo sát mẫu vừa điều chê được |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Quang học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quang học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý ứng dụng |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Khắc Bình |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | GS.TS |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trương, Quang Nghĩa |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.TS |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 2 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Ký hiệu phân loại | Trạng thái hư hỏng | Ngày áp dụng giá thay thế | Nguồn phân loại | Cập nhật lần cuối | Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Thư viện sở hữu | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
535 | Sẵn sàng | 2016-10-06 | 2016-10-06 | IOP.LV0026 | 2016-10-06 | Luận án, Luận văn | Viện Vật lý | Viện Vật lý | Sẵn sàng | Sẵn sàng |