Nghiên cứu các thông số để ổn định khuếch đại quang sợi pha tạp Er3+ / (Biểu ghi số 11330)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01365nam a22002777a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | IOP |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161006061145.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161006t2003 xxu||||| |||| 00| | vie d |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 535 |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | IOP.LV0024 |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 01.02.18 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Hà, Xuân Vinh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nghiên cứu các thông số để ổn định khuếch đại quang sợi pha tạp Er3+ / |
Thông tin trách nhiệm | Hà Xuân Vinh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Vật lý |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 67 tr. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Luận văn Thạc sỹ Vật lý |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Luận văn nghiên cứu lắp ráp mạch điện tử bơm lasre có độ ổn định cao để bơm cho môi trường khuyếch đại quang sợi. Luận án trình bày các tính chất quang của thủy tinh Silica pha tạp Er 3+, sợi quang pha tạp Er3+ dùng khuyếch đại tín hiệu quang trong thông tin. Thiết kế, lắp ráp nguồn bơm cho khuếch đại quang sợi, mạch giao tiếp với máy tính và phần mềm xử lý. Luận án cũng đưa các kết quả khảo sát các thông số cơ bản của khuếch đại quang pha tạp Er3+ |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Quang học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý chất rắn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quang học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm Văn Hội |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.TS. |
Thuật ngữ liên quan | Hướng dẫn |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái hư hỏng | Đăng ký cá biệt | Kiểu tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Nguồn phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện sở hữu | Cập nhật lần cuối | Thư viện hiện tại | Không cho mượn | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-10-06 | Sẵn sàng | IOP.LV0024 | Luận án, Luận văn | Sẵn sàng | Viện Vật lý | 2016-10-06 | Viện Vật lý | Sẵn sàng | 2016-10-06 | 535 |