GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Environmental interactions of clays / (Biểu ghi số 10834)

000 -LEADER
fixed length control field 00796pam a2200265 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 2600219
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20161102184943.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 971106s1998 gw a b 001 0 eng
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 3540587381
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 552.5
Edition number 21
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Environmental interactions of clays /
Statement of responsibility, etc. A. Parker, J.E. Rae (eds.).
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Berlin ;
-- New York :
Name of publisher, distributor, etc. Springer,
Date of publication, distribution, etc. c1998.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xiv, 271 p. :
Other physical details ill. ;
Dimensions 24 cm.
440 #0 - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Clays and the environment
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Includes bibliographical references and index.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Clay minerals.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Clay.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Clay minerals
General subdivision Environmental aspects.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Clay
General subdivision Environmental aspects.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Parker, A.
Fuller form of name (Andrew),
Dates associated with a name 1941-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Rae, J. E.
Fuller form of name (Joy E.)
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element vttam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Không cho mượn Kho tài liệu Trạng thái hư hỏng Cập nhật lần cuối Thư viện hiện tại Số kho Loại khỏi lưu thông Nguồn phân loại Ký hiệu phân loại Nguồn bổ sung Ngày áp dụng giá thay thế Đăng ký cá biệt Ngày bổ sung Kiểu tài liệu Thư viện sở hữu Trạng thái mất tài liệu
Sẵn sàngPhòng thư việnSẵn sàng2016-11-02Trung tâm Thông tin - Tư liệuTầng 4  552.5Sách mua2016-11-02ISI.LV046842016-11-02Sách chuyên khảoTrung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàng
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn