GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

GaAs and related materials : (Biểu ghi số 10778)

000 -LEADER
fixed length control field 00840cam a2200253 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 3014874
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field IOP
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20161029101304.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 940817s1994 si a b 001 0 eng
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9810219253
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 537.6
Edition number 20
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Adachi, Sadao,
Dates associated with a name 1950-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title GaAs and related materials :
Remainder of title bulk semiconducting and superlattice properties /
Statement of responsibility, etc. Sadao Adachi.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Singapore ;
-- River Edge, NJ :
Name of publisher, distributor, etc. World Scientific,
Date of publication, distribution, etc. c1994.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xix, 675 p. :
Other physical details ill. ;
Dimensions 23 cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Includes bibliographical references and indexes.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Gallium arsenide semiconductors.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Semiconductors
General subdivision Surfaces.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Layer structure (Solids)
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Superlattices as materials.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Energy-band theory of solids.
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element Ninh Thị Hương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Thư viện hiện tại Đăng ký cá biệt Ký hiệu phân loại Nguồn bổ sung Cập nhật lần cuối Thư viện sở hữu Kiểu tài liệu Không cho mượn Loại khỏi lưu thông Nguồn phân loại Ngày bổ sung Trạng thái hư hỏng Ngày áp dụng giá thay thế Trạng thái mất tài liệu
Viện Vật lýIOP.S0206537.6Sách mua2016-10-29Viện Vật lýSách chuyên khảoSẵn sàng  2016-10-29Sẵn sàng2016-10-29Sẵn sàng
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn