GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Electronic conduction in oxides / (Biểu ghi số 10697)

000 -LEADER
fixed length control field 00887cam a2200277 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 12013482
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20161025001151.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 000519s2000 nyu b 001 0 eng
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 3540669566
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
Language code of original jpn
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530.412
Edition number 21
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Electronic conduction in oxides /
Statement of responsibility, etc. N. Tsuda ... [et al.].
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 2nd rev. and enl. ed.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Berlin ;
-- New York :
Name of publisher, distributor, etc. Springer,
Date of publication, distribution, etc. c2000.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xi, 365 p. :
Other physical details ill. ;
Dimensions 25 cm.
440 #0 - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Springer series in solid-state sciences,
International Standard Serial Number 0171-1873 ;
Volume/sequential designation 94
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Includes bibliographical references (p. [321]-360) and index.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Energy-band theory of solids.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Free electron theory of metals.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Oxides
General subdivision Electric properties.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Electric conductivity.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tsuda, N.
Fuller form of name (Nobuo),
Dates associated with a name 1936-
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element vttam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Nguồn bổ sung Ngày bổ sung Trạng thái hư hỏng Ký hiệu phân loại Kho tài liệu Trạng thái mất tài liệu Đăng ký cá biệt Số kho Không cho mượn Kiểu tài liệu Loại khỏi lưu thông Nguồn phân loại Cập nhật lần cuối Thư viện hiện tại Ngày áp dụng giá thay thế Thư viện sở hữu
Sách mua2016-10-25Sẵn sàng530.412Phòng thư việnSẵn sàngISI.LV04588Tầng 4Sẵn sàngSách chuyên khảo  2016-10-25Trung tâm Thông tin - Tư liệu2016-10-25Trung tâm Thông tin - Tư liệu
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn