Biển đảo Việt Nam - Tài nguyên vị thế và những kỳ quan địa chất, sinh thái tiêu biểu / (Biểu ghi số 10564)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02000nam a2200385 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VT00860 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170410153143.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160616b xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 577.70 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đức Thạnh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Biển đảo Việt Nam - Tài nguyên vị thế và những kỳ quan địa chất, sinh thái tiêu biểu / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Đức Thạnh, Lê Đức An, Nguyễn Hữu Cử, Trần Đình Lân, Nguyễn Văn Quân, Tạ Hòa Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học tự nhiên và công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 324tr. |
Dimensions | 27cm |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Bộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Thư mục: tr. 289-306. - |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Phụ lục: tr. 307-324 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu và đánh giá tài nguyên vị thế, kỳ quan địa chất và sinh thái vùng biển đảo Việt Nam, đặc điểm phân bố, bản chất tự nhiên và giá trị của chúng đối với phát triển kinh tế - xã hội, bảo tồn tự nhiên và góp phần đảm bảo an ninh quốc phòng, chủ quyền quốc gia trên các vùng biển đảo. Trình bày các giải pháp quản lý và sử dụng hợp lý tài nguyên vị thế, kỳ quan địa chất và sinh thái vùng biển, ven biển và các đảo Việt Nam, đồng thời nêu một số giải pháp cụ thể cho phát triển du lịch địa chất và sinh thái biển một số trọng điểm biển như Cát Bà và Phú Quốc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Biển |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Địa chất biển |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Du lịch |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Tài nguyên biển |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh thái biển |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Đức An |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hữu Cử |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Đình Lân |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Quân |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ Hoà Phương |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Kho tài liệu | Cập nhật lần cuối | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Không cho mượn | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Đăng ký cá biệt | Thư viện hiện tại | Ngày áp dụng giá thay thế | Loại khỏi lưu thông | Số kho | Kiểu tài liệu | Ký hiệu phân loại | Thư viện sở hữu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phòng thư viện | 2016-06-16 | 2016-06-16 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ISI.VT00864 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-06-16 | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 577.70 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
Phòng thư viện | 2016-06-16 | 2016-06-16 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ISI.VT00863 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-06-16 | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 577.70 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
Phòng thư viện | 2016-06-16 | 2016-06-16 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ISI.VT00862 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-06-16 | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 577.70 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
Phòng thư viện | 2016-06-16 | 2016-06-16 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ISI.VT00861 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-06-16 | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 577.70 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
Phòng thư viện | 2016-06-16 | 2016-06-16 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ISI.VT00860 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-06-16 | Tầng 4 | Sách chuyên khảo | 577.70 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |