Sách đỏ Việt Nam / (Biểu ghi số 10536)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00711nam a22002057a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160831115630.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160615b xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 580 |
Item number | S1211D 2007 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Sách đỏ Việt Nam / |
Remainder of title | Vietnam red data book. |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tiến Bân ... [và những người khác] biên tập. |
Number of part/section of a work | P.2 |
Name of part/section of a work | Phần Thực vật = |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Vietnam red data book |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 611 tr. |
Dimensions | 27 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Gồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 599-608. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Plants. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Thực vật. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Tiến Bân. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái mất tài liệu | Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Không cho mượn | Loại khỏi lưu thông | Kiểu tài liệu | Trạng thái hư hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | ISI.VT00984 | Phòng thư viện | 2016-06-15 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 580 S1211D 2007 | 2016-06-15 | 2016-06-15 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | ||
Sẵn sàng | ISI.VT00985 | Phòng thư viện | 2016-06-15 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 580 S1211D 2007 | 2016-06-15 | 2016-06-15 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng |