Hội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975 - 2010 : (Biểu ghi số 10488)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01005nam a2200301 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VT00816 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170410103309.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160615b xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.382 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 523.1 |
111 ## - MAIN ENTRY--MEETING NAME | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Hội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975 - 2010/ |
Location of meeting | Hà Nội, |
Date of meeting | 10/2010 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975 - 2010 : |
Remainder of title | Tiểu ban : Công nghệ thông tin - tự động hóa - công nghệ vũ trụ / |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội: |
Date of publication, distribution, etc. | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 180tr. |
Dimensions | 29cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Khoa học Công nghệ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Công nghệ Thông tin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tự động hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ vũ trụ |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Genre/form data or focus term | Báo cáo |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Cập nhật lần cuối | Kho tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Thư viện hiện tại | Thư viện sở hữu | Trạng thái mất tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Không cho mượn | Ngày bổ sung | Kiểu tài liệu | Trạng thái hư hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-06-15 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2016-06-15 | 621.382 | ISI.VT00817 | Sẵn sàng | 2016-06-15 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | ||
2016-06-15 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2016-06-15 | 621.382 | ISI.VT00816 | Sẵn sàng | 2016-06-15 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng |