Hội nghị Khoa học và công nghệ biển toàn quốc lần thứ 5 : (Biểu ghi số 10453)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01354nam a2200301 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VT00837 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170410113447.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160615b xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 363.7 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 578.77 |
111 ## - MAIN ENTRY--MEETING NAME | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Hội nghị Khoa học và công nghệ biển toàn quốc lần thứ 5 / |
Location of meeting | Hà Nội, |
Date of meeting | 20/10/2011 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hội nghị Khoa học và công nghệ biển toàn quốc lần thứ 5 : |
Number of part/section of a work | quyển 5 : |
Remainder of title | Tuyển tập báo cáo / |
Name of part/section of a work | Sinh thái, môi trường và quản lý biển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 508tr. |
Dimensions | 27cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Thư mục cuối mỗi bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài nghiên cứu, báo cáo về hiện trạng nước biển ven bờ Việt Nam qua số liệu quan trắc môi trường biển quốc gia, đánh giá nguồn thải lục địa tác động đến môi trường biển, ô nhiễm môi trường biển - thách thức đối với sự phát triển kinh tế Việt Nam... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Biển |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Sinh thái biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Môi trường biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý biển |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Genre/form data or focus term | Báo cáo |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Nguồn phân loại | Kiểu tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Không cho mượn | Trạng thái hư hỏng | Ký hiệu phân loại | Kho tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Ngày bổ sung | Số kho | Đăng ký cá biệt | Thư viện sở hữu | Cập nhật lần cuối | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách chuyên khảo | 2016-06-15 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 363.7 | Phòng thư viện | 2016-06-15 | Tầng 4 | ISI.VT00837 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-06-15 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |