Thực vật chí Việt Nam= (Biểu ghi số 10438)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01409nam a2200325 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VT00785 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170405155516.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160613b xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 581.95 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Kim Liên |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực vật chí Việt Nam= |
Remainder of title | Flora of Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Kim Liên |
Number of part/section of a work | Tập 4 : |
Name of part/section of a work | Họ Đơn Nem - Myrsinaceae R. Br |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kĩ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 237tr.; |
Dimensions | 27cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Thư mục: tr. 231-234 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu đặc điểm hình thái và các hệ thống phân loại của cây họ đơn nem. Khoá định loại các chi thuộc họ đơn nem ở Việt Nam. Mô tả sinh thái, phân bố và giá trị sử dụng của từng loại cây họ đơn nem (gồm 5 chi, 144 loài) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Thực vật chí |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Myrsinaceae |
Geographic subdivision | Vietnam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Myrsinaceae |
Geographic subdivision | classification |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Họ đơn nem |
Geographic subdivision | Phân loại |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Họ đơn nem |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ Quốc gia |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://elib.isivast.org.vn:4093/bitstream/123456789/14190/1/Th%e1%bb%b1c%20v%e1%ba%adt%20ch%c3%ad%20Vi%e1%bb%87t%20Nam%20%20Flora%20of%20Vietnam.%20T.%204.pdf |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Thư viện sở hữu | Cập nhật lần cuối | Kho tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Thư viện hiện tại | Loại khỏi lưu thông | Ký hiệu phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Kiểu tài liệu | Đăng ký cá biệt | Không cho mượn | Ngày bổ sung | Ngày áp dụng giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-06-13 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 581.95 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | ISI.VT00785 | Sẵn sàng | 2016-06-13 | 2016-06-13 |