GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Tuyển tập nghiên cứu biển / (Biểu ghi số 10437)

000 -LEADER
fixed length control field 00851nam a22002297a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20160613171025.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160613b xxu||||| |||| 00| u vie d
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.46
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tuyển tập nghiên cứu biển /
Number of part/section of a work T.18
Name of part/section of a work Viện Hải dương học.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 133tr.
Dimensions 28cm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Marine biology
General subdivision Research
Geographic subdivision Vietnam.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Marine resources
General subdivision Research
Geographic subdivision Vietnam.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Oceanography
General subdivision Research
Geographic subdivision Vietnam.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Sinh học biển
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Việt Nam.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Tài nguyên biển
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Việt Nam.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Hải dương học
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Việt Nam.
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam.
Subordinate unit Viện Hải dương học.
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element nttnhung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Trạng thái mất tài liệu Kho tài liệu Nguồn phân loại Đăng ký cá biệt Ngày bổ sung Ký hiệu phân loại Kiểu tài liệu Không cho mượn Thư viện hiện tại Cập nhật lần cuối Trạng thái hư hỏng Ngày áp dụng giá thay thế Loại khỏi lưu thông Thư viện sở hữu
Sẵn sàngPhòng thư viện ISI.VT009002016-06-13551.46Sách chuyên khảoSẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệu2016-06-13Sẵn sàng2016-06-13 Trung tâm Thông tin - Tư liệu
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn