Thực vật chí Việt Nam = (Biểu ghi số 10427)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01016nam a2200289 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VT00782 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20171221093843.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160613b xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 583.33 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tiến Bân |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực vật chí Việt Nam = |
Remainder of title | Flora of Vietnam . |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tiến Bân, Trần Đình Lý, Trần Công Khánh / |
Number of part/section of a work | Tâp 1 : |
Name of part/section of a work | Họ Na - Annonaceae Juss |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kĩ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 342tr.; |
Dimensions | 27cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Thực vật chí |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Họ Na |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đình Lý |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Công Khánh |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://elib.isivast.org.vn:4093/bitstream/123456789/14187/1/Th%e1%bb%b1c%20v%e1%ba%adt%20ch%c3%ad%20Vi%e1%bb%87t%20Nam%20%20Flora%20of%20Vietnam.%20T.%201.pdf |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ngày áp dụng giá thay thế | Nguồn phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Không cho mượn | Đăng ký cá biệt | Số lần ghi mượn | Kho tài liệu | Thư viện hiện tại | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái hư hỏng | Thư viện sở hữu | Ngày bổ sung | Ngày ghi mượn cuối | Cập nhật lần cuối | Ký hiệu phân loại | Kiểu tài liệu | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-06-13 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ISI.VT00782 | 1 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-06-13 | 2017-12-21 | 2017-12-21 | 583.33 | Sách chuyên khảo | 2017-12-28 |