Kiến tạo trẻ và địa động lực hiện đại vùng biển Việt Nam và kế cận / (Biểu ghi số 10417)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01650nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VT00865 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170410153420.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160613b xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.8 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Trọng Trịnh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Kiến tạo trẻ và địa động lực hiện đại vùng biển Việt Nam và kế cận / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Trọng Trịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | -H.: |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 331tr. |
Dimensions | 27cm |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Bộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Thư mục: tr. 303-320. - |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Phụ lục: tr. 321-331 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tóm tắt Trình bày cấu trúc địa chất, kiến tạo Kainozoi, hoạt động kiến tạo trẻ trong giai đoạn Pliocen - Đệ tứ, chuyển động kiến tạo hiện đại và địa động lực hiện đại trên biển Đông Việt Nam và khu vực kế cận. Đánh giá nguye hiểm động đất, sóng thần, núi lửa và các giải pháp phòng tránh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Địa chất biển |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kiến tạo trẻ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa động lực |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://elib.isivast.org.vn:4093/bitstream/123456789/14123/1/Ki%e1%ba%bfn%20t%e1%ba%a1o%20tr%e1%ba%bb%20v%c3%a0%20%c4%90%e1%bb%8ba%20%c4%91%e1%bb%99ng%20l%e1%bb%b1c%20hi%e1%bb%87n%20%c4%91%e1%ba%a1i%20v%c3%b9ng%20bi%e1%bb%83n%20Vi%e1%bb%87t%20Nam%20v%c3%a0%20k%e1%ba%bf%20c%e1%ba%adn.pdf |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái hư hỏng | Kho tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Không cho mượn | Ngày bổ sung | Ngày áp dụng giá thay thế | Ký hiệu phân loại | Thư viện sở hữu | Số kho | Trạng thái mất tài liệu | Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.VT00869 | 2016-06-13 | Sẵn sàng | 2016-06-13 | 2016-06-13 | 551.8 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | |||
Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.VT00868 | 2016-06-13 | Sẵn sàng | 2016-06-13 | 2016-06-13 | 551.8 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | |||
Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.VT00867 | 2016-06-13 | Sẵn sàng | 2016-06-13 | 2016-06-13 | 551.8 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | |||
Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.VT00866 | 2016-06-13 | Sẵn sàng | 2016-06-13 | 2016-06-13 | 551.8 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | |||
Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.VT00865 | 2017-02-10 | Sẵn sàng | 2017-02-10 | 2017-02-10 | 551.8 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |