GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Tràn dầu tự nhiên và mối liên quan với kiến tạo vùng biển Việt Nam và kế cận / (Biểu ghi số 10413)

000 -LEADER
fixed length control field 01305nam a2200313 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VT0871
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170410154036.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field ta
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160613b xxu||||| |||| 00| u vie d
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.8
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Trọng Trịnh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tràn dầu tự nhiên và mối liên quan với kiến tạo vùng biển Việt Nam và kế cận /
Statement of responsibility, etc. Phan Trọng Trịnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. . - H.:
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học tự nhiên và công nghệ,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 308tr.
Dimensions 27cm
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Bộ sách chuyên khảo về biển đảo Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Thư mục: tr. 283-298. -
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Phụ lục: tr. 299-308
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu điều kiện tự nhiên khu vực biển Đông Việt Nam. Trình bày lịch sử nghiên cứu tràn dầu tự nhiên khu vực biển Đông Việt Nam và kế cận, cùng phương pháp nghiên cứu. Thực trạng và mối liên quan giữa tràn dầu tự nhiên và kiến tạo. Mô phỏng và dự báo tràn dầu tự nhiên
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Địa chất biển
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiến tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tràn dầu tự nhiên
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Sách chuyên khảo
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element nttnhung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Loại khỏi lưu thông Trạng thái hư hỏng Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Kho tài liệu Ngày bổ sung Ngày áp dụng giá thay thế Thư viện hiện tại Thư viện sở hữu Không cho mượn Ký hiệu phân loại Nguồn phân loại Trạng thái mất tài liệu Kiểu tài liệu
 Sẵn sàngISI.VT008752016-06-13Phòng thư viện2016-06-132016-06-13Trung tâm Thông tin - Tư liệuTrung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàng551.8 Sẵn sàngSách chuyên khảo
 Sẵn sàngISI.VT008742016-06-13Phòng thư viện2016-06-132016-06-13Trung tâm Thông tin - Tư liệuTrung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàng551.8 Sẵn sàngSách chuyên khảo
 Sẵn sàngISI.VT008732016-06-13Phòng thư viện2016-06-132016-06-13Trung tâm Thông tin - Tư liệuTrung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàng551.8 Sẵn sàngSách chuyên khảo
 Sẵn sàngISI.VT008722016-06-13Phòng thư viện2016-06-132016-06-13Trung tâm Thông tin - Tư liệuTrung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàng551.8 Sẵn sàngSách chuyên khảo
 Sẵn sàngISI.VT008712016-06-13Phòng thư viện2016-06-132016-06-13Trung tâm Thông tin - Tư liệuTrung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàng551.8 Sẵn sàngSách chuyên khảo
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn