Tuyển tập các công trình khoa học 1995 - 2012 / (Biểu ghi số 10412)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00743nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VT00876 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170410154225.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160613b xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 363.7 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Môi trường và phát triển bền vững |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tuyển tập các công trình khoa học 1995 - 2012 / |
Statement of responsibility, etc. | Viện môi trường và phát triển bền vững |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | -H.: |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 509tr. |
Dimensions | 30cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đánh giá tác động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quy hoạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bảo tồn đa dạng sinh học |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Genre/form data or focus term | Báo cáo |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Thư viện hiện tại | Không cho mượn | Nguồn phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái hư hỏng | Thư viện sở hữu | Đăng ký cá biệt | Ngày áp dụng giá thay thế | Ký hiệu phân loại | Kiểu tài liệu | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.VT00876 | 2016-06-13 | 363.7 | Sách chuyên khảo | 2016-06-13 | Phòng thư viện | 2016-06-13 |