Tiêu Chuẩn Việt Nam 7878-1 : 2008; ISO 1996-1 : 2003 : (Biểu ghi số 10336)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01032nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VT00682 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170404093332.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160610b xxu||||| |||| 00| u vie d |
027 ## - Số báo cáo kỹ thuật tiêu chuẩn (ISRN) | |
Qualifying information | TCVN 7878-1 : 2008; ISO 1996-1 : 2003 : |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 363.7 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Ban kĩ thuật Tiêu chuẩn TCVN / TC 43 " Âm học và tiếng ồn " |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiêu Chuẩn Việt Nam 7878-1 : 2008; ISO 1996-1 : 2003 : |
Remainder of title | Âm học - mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường/ |
Number of part/section of a work | P.1: |
Name of part/section of a work | Các đại lượng cơ bản và phương pháp đánh giá |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trung tâm Tiêu chuẩn Chất lượng, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 36tr.; |
Dimensions | 29cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Âm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng ồn môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương pháp đánh giá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đại lượng cơ bản |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Ban kĩ thuật Tiêu chuẩn TCVN / TC 43 " Âm học và tiếng ồn " |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Cập nhật lần cuối | Ký hiệu phân loại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Thư viện sở hữu | Trạng thái mất tài liệu | Không cho mượn | Số kho | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Trạng thái hư hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-06-10 | 363.7 | Phòng thư viện | 2016-06-10 | ISI.VT00682 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Tầng 4 | 2016-06-10 | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng |