Tiêu Chuẩn Việt Nam 7586 : 2006 : (Biểu ghi số 10332)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00911nam a2200265 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VT00650 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170404105928.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160610b xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 363.7 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Ban kỹ thuật và Tiêu chuẩn TCVN/TC 147 Chất lượng nước |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiêu Chuẩn Việt Nam 7586 : 2006 : |
Remainder of title | Chất lượng nước - Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp chế biến cao su thiên nhiên/ |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Xuất bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 6tr. |
Dimensions | 29cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Chất lượng nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu chuẩn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cao su thiên nhiên |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 147 Chất lượng nước |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Trạng thái mất tài liệu | Kho tài liệu | Ký hiệu phân loại | Thư viện hiện tại | Thư viện sở hữu | Không cho mượn | Kiểu tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Loại khỏi lưu thông | Đăng ký cá biệt | Ngày áp dụng giá thay thế | Cập nhật lần cuối | Ngày bổ sung | Số kho | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Phòng thư viện | 363.7 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Tiêu chuẩn Việt Nam | Sẵn sàng | ISI.VT00650 | 2016-06-10 | 2016-06-10 | 2016-06-10 | Tầng 4 |