Tiêu Chuẩn Việt Nam 7113 : 2003; ISO 10075 : 1991 : (Biểu ghi số 10328)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00921nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VT00680 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170404094239.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160610b xxu||||| |||| 00| u vie d |
027 ## - Số báo cáo kỹ thuật tiêu chuẩn (ISRN) | |
Qualifying information | TCVN 7113 : 2003; ISO 10075 : 1991 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 363.7 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Ban kĩ thuật Tiêu chuẩn TCVN /TC 159 " Ecgonomi" |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiêu Chuẩn Việt Nam 7113 : 2003; ISO 10075 : 1991 : |
Remainder of title | Ecgonomi nguyên lý Ecgonomi liên quan đến gánh nặng tâm thần - thuật ngữ và định nghĩa chung / |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trung tâm Tiêu chuẩn Chất lượng, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 8tr.; |
Dimensions | 29cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Ecgonomi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyên lý Ecgonomi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuật ngữ, định nghĩa chung |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Ban kĩ thuật Tiêu chuẩn TCVN /TC 159 " Ecgonomi" |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Ngày áp dụng giá thay thế | Không cho mượn | Số kho | Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 363.7 | 2016-06-10 | 2016-06-10 | Sẵn sàng | Tầng 4 | ISI.VT00680 | Phòng thư viện | 2016-06-10 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |