Những tiến bộ trong Quang học, Quang tử, Quang phổ và ứng dụng : Kỷ yếu hội nghị khoa học = (Biểu ghi số 10240)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01204nam a22002417a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20161004213539.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160608b2007 xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 535 |
111 ## - MAIN ENTRY--MEETING NAME | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Hội nghị Quang học, Quang phổ Toàn quốc lần thứ 4, |
Location of meeting | Cần Thơ, |
Date of meeting | Ngày 15-19 tháng 8/2006 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Những tiến bộ trong Quang học, Quang tử, Quang phổ và ứng dụng : Kỷ yếu hội nghị khoa học = |
Remainder of title | Advances in optics photonics spectroscopy and applications / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Hiệu (chủ biên), Trần Bá Chữ, Phạm Văn Hội,...[ và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học tự nhiên và công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 553tr. |
Dimensions | 28cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập kỷ yếu bao gồm các báo cáo của các nhà khoa học quốc tế tại hội nghị quang học, quang phổ toàn quốc lần thứ 4, được tổ chức tại Cần Thơ ngày 15-19 tháng 8/2006 về quang học, quang tử và quang phổ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Quang học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Quang phổ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Hội nghị |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Bá Chữ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Hội |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Thư viện hiện tại | Nguồn phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Đăng ký cá biệt | Kiểu tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Số kho | Ngày bổ sung | Thư viện sở hữu | Không cho mượn | Cập nhật lần cuối | Trạng thái mất tài liệu | Kho tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Ký hiệu phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-06-08 | ISI.VT00473 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Tầng 4 | 2016-06-08 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2016-06-08 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 535 | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-09 | ISI.VT00474 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Tầng 4 | 2017-02-09 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2017-02-09 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 535 | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-09 | ISI.VT00475 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Tầng 4 | 2017-02-09 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2017-02-09 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 535 | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2018-08-06 | ISI.LT02220 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Tầng 4 | 2018-08-06 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2018-08-06 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 535 | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2020-07-30 | ISI.LT02546 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 2020-07-30 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2020-07-30 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 535 | |||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2020-07-30 | ISI.LT02547 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 2020-07-30 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2020-07-30 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | 535 |