Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất / (Biểu ghi số 10147)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00843nam a22002177a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20160730110942.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160607b2006 xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 660.028 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất / |
Remainder of title | Cơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán, tra cứu số liệu và thiết bị / |
Statement of responsibility, etc. | Hiệu đính: Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Hô Lê Viên |
Number of part/section of a work | Tập 1. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 2, có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 632tr.; |
Dimensions | 27cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Công nghệ hóa học |
Form subdivision | Sổ tay, cẩm nang |
General subdivision | Thiết bị và cung cấp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Xoa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trọng Khuông |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hô, Lê Viên |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Đăng ký cá biệt | Loại khỏi lưu thông | Kho tài liệu | Không cho mượn | Trạng thái mất tài liệu | Ký hiệu phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Cập nhật lần cuối | Số kho | Ngày bổ sung | Thư viện sở hữu | Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Trạng thái hư hỏng | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISI.VT00354 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 660.028 | 2016-06-07 | 2016-06-07 | Tầng 4 | 2016-06-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | ||
ISI.VT00355 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 660.028 | 2017-02-08 | 2017-02-08 | Tầng 4 | 2017-02-08 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng |